Natri benzoat là một hóa chất được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp thực phẩm với tác dụng chính là kéo dài thời hạn sử dụng cho thực phẩm đóng hộp, một số loại nước ngọt đóng chai và cả các sản phảm chăm sóc cá nhân. Nhiều người vẫn còn đang tranh cãi về độ an toàn của hợp chất hóa học này.
1. Natri benzoat hay sodium benzoate là gì là gì?
Natri benzoat còn được gọi là sodium benzoate, E211, Benzoat natri. Đây là một muối natri của axit benzoic và tồn tại ở dạng này khi hoà tan trong nước. Có công thức hoá học là NaC6H5CO2
Hóa chất này tồn tại dưới dạng tinh thể bột trắng, không có mùi, chúng nằm trong danh sách 29 chất phụ gia thực phẩm được sử dụng.
Còn ở trong tự nhiên, chất này có thể tìm thấy trong các loại trái cây như nho, táo, đào, mận, việt quất, quế dưới dạng axit xinamic, chất đồng chuyển hóa của axit benzoic, nhóm cây bách, cây đinh hương…

Natri benzoat là gì
2. Những tính chất nổi bật của natri benzoat
Đặc điểm, tính chất nổi bật:
- Khối lượng mol: 144.11 g/mol
- Khối lượng riêng: 1.497 g/cm3
- Điểm nóng chảy: 300°C
- Độ axit (pKa): 8.0
- Điểm bắt lửa: 100°C
- Nhiệt độ tự bốc cháy: 500°C
- Tan được trong nước, có thể tan trong etanol.
3. Đặc tính nổi bật của natri benzoat là gì?
Sau đây là những đặc tính nổi bật của loại hóa chất này:
- Có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm men hoặc nấm mốc.
- Hoạt động tốt nhất với các loại thực phẩm có độ pH nhỏ hơn 3,6.
- Nồng độ được giới hạn ở mức 0,1% theo trọng lượng.
- Nó có thể hòa tan trong nước và nhiệt độ nóng chảy của nó là 300 độ.
- Bản thân hóa chất này có vị mặn và có thể làm cho thức ăn có vị đắng nếu được thêm vào với một lượng lớn.

Khả năng diệt vi khuẩn, nấm men, nấm mốc
4. Điều chế natri benzoat ra sao?
Quá trình điều chế natri benzoate có thể được thực hiện qua các bước chính sau:
Điều chế axit benzoic: Trước tiên, axit benzoic được điều chế từ các nguồn carbon hữu cơ như toluen hoặc phenol thông qua quá trình oxi hóa hoặc carboxylation.
Tạo muối natri benzoate: Axit benzoic sau đó được trung hòa bằng natri hidroxit (NaOH) để tạo thành muối natri benzoate (NaC7H5O2).
Chiết tách và tinh chế: Sau khi tạo thành muối natri benzoate, quá trình chiết tách và tinh chế được thực hiện để loại bỏ tạp chất và sản phẩm cuối cùng được tinh luyện và đạt tiêu chuẩn chất lượng.
5. Natri benzoat có tác dụng gì? Những ứng dụng quan trọng
5.1 Chất bảo quản Natri benzoat
Sodium benzoate là một chất bảo quản thực phẩm và là một phụ gia thực phẩm có số E211. Với những vai trò quan trọng như:
- Giúp kìm hãm sự phát triển và tiêu diệt nấm men cũng như các loại vi khuẩn gây hại.
- Chúng có vị mặn nên có thể được sử dụng thay muối với một lượng nhỏ, nếu thêm vào một lượng lớn sẽ khiến thức ăn bị đắng.
- E211 được sử dụng rộng rãi nhất cho các loại thực phẩm có tính axit như đồ uống có ga, trộn salad dầu giấm, dưa chua, các loại mứt, nước trái cây và các loại gia vị.
- Người ta còn dùng nó như một chất bảo quản trong các loại thuốc và mỹ phẩm.

Natri benzoat sử dụng làm chất bảo quản trong thực phẩm
5.2 Ứng dụng trong công nghiệp
Được sử dụng trong pháo hoa như là một nhiên liệu trong hỗn hợp còi, một loại bột phát ra tiếng nổ khi nén vào ống và đốt cháy.
Chất này còn là thành phần trong nước súc miệng chứa cồn và dùng để đánh bóng bạc.
Sử dụng để ngăn chặn quá trình lên men trong rượu vang.

Sử dụng trong sản xuất pháo hoa
5.3. Sodium benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate hay Natri benzoat được sử dụng là chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm chăm sóc da và tóc. Hóa chất này giúp
-
Tạo hương thơm;
-
Có khả năng chống oxy hóa và chống nắng cho da khi kết hợp với caffeine;
-
Hóa chất này có chức năng như một chất bảo quản và chất ức chế ăn mòn trong nhiều loại mỹ phẩm, các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Với chức năng là một chất bảo quản, Sodium benzoate ngăn ngừa vi khuẩn và nấm phát triển bên trong các sản phẩm.
6. Natri benzoat có độc không? Có tác dụng phụ không?
- Natri benzoate là một chất an toàn nếu được dùng với một khoảng hàm lượng cố định 647-825 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.
- Nồng độ của chúng trong các chất phụ gia thực phẩm cũng được quy định nghiêm ngặt ở các nước khác nhau.
- Mặc dù natri benzoate không có tác dụng phụ, thế nhưng chúng ta cần hết sức lưu ý rằng khi natri benzoate trộn với axit ascorbic và kali benzoate sẽ tạo thành benzene – đây một chất gây ung thư nguy hiểm đến sức khỏe con người.
- Bên cạnh đó, sử dụng hóa chất này vượt quá liều lượng còn có thể gặp một số rủi ro như:
- Gây viêm: Theo một số nghiên cứu trên động vật cho thấy natri benzoat có khả năng kích hoạt các con đường gây viêm trong cơ thể, chứng viêm trong cơ thể tỉ lệ thuận với lượng thực phẩm chứa Sodium benzoat được tiêu thụ, thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư.
- Gây rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD): Những thức ăn, đồ uống chứa nhiều hóa chất này được chúng minh thúc đẩy sự gia tăng các triệu chứng rối loạn tăng động giảm chú ý ở trẻ nhỏ.
- Tăng stress oxy hóa: Một số kết quả nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy nồng nộ Sodium benzoat càng cao sẽ càng tạo ra nhiều gốc tự do, những gốc tự do này có thể khiến tổn thương tế bào và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
- Gây dị ứng: Một số nhỏ trường hợp cơ thể quá mẫn cảm với các chất bảo quản sẽ có thể dị ứng với natri benzoat, một số triệu chứng thường gặp đó là: ngứa ngáy, mề đay, sưng tấy quanh miệng,…

Sử dụng vượt quá liều lượng có thể gặp một số rủi ro
7. Những lưu ý khi sử dụng Natri benzoat để an toàn
Sau đây là một số lưu ý bạn cần biết để sử dụng Sodium benzoat sao cho an toàn nhất:
- Hàm lượng chất này được quy định trong sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm là dưới 0,05% hoặc dưới 0,2% theo trọng lượng sản phẩm và tùy từng loại sản phẩm.
- Đây là chất cần lưu ý đối với một số người vì nó có thể không phù hợp với cơ địa một số người và gây ra dị ứng cho những người nhạy cảm với hóa chất.
- Tránh trộn chất này với axit ascorbic và kali benzoate sẽ tạo thành benzene, một chất có thể gây ung thư. Do đó, khi sử dụng chất này cần cẩn thận các lưu ý cần thiết.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.